• [ 史上 ]

    n-adv, n-t, adj-no

    xét về mặt lịch sử

    [ 市場 ]

    n

    chợ/thị trường

    [ 詩情 ]

    n

    thi hứng/ý thơ/hứng thơ

    [ 誌上 ]

    n

    trên tạp chí
    誌上で :Trong tạp chí
    誌上対談 :Thảo luận về bài báo trong tạp chí

    Kinh tế

    [ 市場 ]

    thị trường [market]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X