• [ 指数 ]

    n

    hạn mức
    chỉ số

    Kinh tế

    [ 指数 ]

    chỉ số [index (do not translate in graph titles)]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 指数 ]

    số mũ [exponent (e.g. in floating-point representation)]
    Explanation: Ví dụ trong biểu diễn số phẩy động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X