• [ 静まる ]

    v5r

    lắng xuống/dịu đi/ngớt/lắng xuống/yên tĩnh xuống
    風が静まった: gió đã ngớt

    [ 鎮まる ]

    v5r

    ngớt/bớt/trở nên yên tĩnh
    路上の騒ぎは鎮まった。: Tiếng ồn trên đường đã ngớt đi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X