• [ 沈む ]

    v5m

    xế tà
    xế bóng
    xế
    lặn
    đắm đuối
    chìm/đắm
    水より比重の大きいものは全て水に沈む。: Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.
    buồn bã/đau khổ/chìm đắm/đắm mình
    母の死後、父は悲しみに沈んでいる。: Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X