• [ 静める ]

    v1, vt

    làm cho nguôi/làm dịu đi/làm cho trầm tĩnh lại
    đàn áp/chặn
    暴動を静める: đàn áp cuộc bạo động

    [ 沈める ]

    v1, vt

    thả/làm chìm
    彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。: Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.
    làm chìm/làm đắm
    戦艦を沈める : Đánh đắm chiến hạm.

    [ 鎮める ]

    v1, vt

    làm giảm/làm ngớt
    彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。: Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp.
    đè nén/trấn áp
    軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。: Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X