• [ 姿勢 ]

    n

    tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ

    [ 市政 ]

    n

    chính quyền thành phố

    [ 施政 ]

    n

    chính sách thi hành

    Tin học

    [ 姿勢 ]

    dáng chữ [posture]
    Explanation: Dáng nghiêng của các ký tự trong một phông. Ký tự italic nghiêng về bên phải, nhưng thuật ngữ italic đã bị các thợ in thủ cựu dành riêng cho kiểu chữ serif thiết kế theo đặt hàng (đối lại phương pháp in điện tử).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X