• [ 使節 ]

    n

    công sứ/đại diện ngoại giao

    [ 施設 ]

    n

    thiết bị
    cơ sở/Cơ sở vật chất

    [ 私設 ]

    n

    tư lập/tư nhân xây dựng

    Tin học

    [ 施設 ]

    tiện ích [facility]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X