• [ し損ずる ]

    v1

    thất bại/mắc lỗi/làm hỏng
    急いては事を し損ずる: Nhanh chóng làm hỏng việc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X