• [ 従って ]

    conj, uk

    sở dĩ/vì vậy/do vậy
    研究した、したっがて成果が上がった: do tiến hành nghiên cứu đầy đủ kĩ càng, nên thu được kết quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X