• [ 支度 ]

    n

    sự chuẩn bị/sự sửa soạn
    食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong
    ちょっと支度しますだから待って下さい: tôi sửa soạn một chút đợi một tí nhé

    [ 支度する ]

    vs

    sửa soạn/chuẩn bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X