• [ 下見 ]

    n

    sự xem qua/sự kiểm tra sơ bộ/lớp gỗ ngoài giàn khung cạnh nhà
    下見もせずに土地を買う:Mua đất không kiểm tra trước ;会議の前に会場の下見が必要です:Trước cuộc họp cần phải kiểm tra trước hội trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X