• vs, adv

    hợp/ăn khớp/đi đôi với/tương xứng với
    夫婦仲が~いっている。: Hai vợ chồng hòa hợp.; 服と~しないネクタイ: cái cà vạt không hợp với bộ quần áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X