• [ 執権 ]

    n

    quan nhiếp chính/quyền nhiếp chính/quyền chấp chính
    執権政治 :chính trị nhiếp chính

    Kinh tế

    [ 失権 ]

    sự mất quyền cổ đông [Forfeited share]
    Category: 株式
    Explanation: 株主としての権利を放棄すること。
    'Related word': 失念株式

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X