• [ 執行 ]

    n

    sự chấp hành
    死刑を執行する: thi hành bản án tử hình

    Kinh tế

    [ 執行 ]

    sự chấp hành/sự thực hiện
    Category: 証券市場
    Explanation: 注文を証券取引所などに出すこと。株式など、注文を出しても値段などが合わずに、執行されたものの約定に至らない場合もある。

    [ 失効 ]

    mất hiệu lực/vô hiệu [invalidity]
    Category: Bảo hiểm [保険]
    Explanation: 保険料を支払猶予期間満了時までに払い込まず、かつ自動振替貸付が適用されない場合に、保険契約が効力を失い保障が切れている状態。一定の条件のもとで契約を元に戻すことができる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X