• [ 叱責する ]

    v5r

    trách móc
    trách cứ

    [ 失跡する ]

    vs

    mất tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X