• [ 失敗 ]

    n

    sự thất bại

    adj-no

    thất bại
    ソフトウェアの自動起動失敗 :phần mềm không tự khởi động được

    [ 失敗する ]

    vs

    thất bại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X