• n

    béo

    adj

    đậm (màu, mùi, vị...)/nồng
    ~味付け: có vị đậm đà

    adj

    lằng nhằng/lèo nhèo/lẵng nhẵng
    ~質問: câu hỏi lằng nhằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X