• [ 失礼 ]

    n, adj-na, int, exp

    sự chào tạm biệt/chào tạm biệt

    n

    sự vô lễ
    この質問はお客様に対して少々失礼かもしれません。 :đây là điều không đáng để hỏi khách hàng của chúng ta

    n

    sự xin lỗi

    adj-na, int, exp

    vô lễ

    adj-na, int, exp

    vô phép

    adj-na, int, exp

    xin lỗi

    [ 失礼する ]

    vs

    thất lễ/xin lỗi/tạm biệt/vô phép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X