• [ 子弟 ]

    n

    đệ tử/bọn đàn em

    [ 師弟 ]

    n

    thày trò

    [ 指定 ]

    n

    sự chỉ định
    指定する時間と指定する場所に集まること: tập hợp đúng thời gian và địa điểm đã chỉ định trước
    chỉ định

    [ 指定する ]

    vs

    chỉ định

    [ 私邸 ]

    n

    nhà riêng

    Kỹ thuật

    [ 指定 ]

    sự chỉ định [designation]

    Tin học

    [ 指定 ]

    sự bố trí [designation (vs)/appointment/phrase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X