• [ 支店 ]

    n

    công ty chi nhánh/cửa hàng chi nhánh

    [ 視点 ]

    n

    quan điểm
    điểm nhìn

    Kinh tế

    [ 支店 ]

    chi nhánh [affiliated branch/branch]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 視点 ]

    điểm mắt [eye point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X