• [ 品切れ ]

    n

    sự bán hết hàng/sự đắt hàng
    この製品はすぐ品切れになってしまう可能性が高いです: khả năng bán hết ngay số hàng hóa này là rất cao
    品切れ状態が続く: tình trạng đắt hàng vẫn tiếp diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X