• [ 忍ぶ ]

    v5b

    trốn tránh
    世を忍ぶ: trốn đời
    nhẫn nại
    nhẫn
    giấu giếm/che đậy
    森の中に忍ぶ: giấu trong rừng
    đi vụng trộm
    忍んで行く: đi một cách vụng trộm
    chịu đựng/cam chịu
    恥を忍んで生きていく: sống nhẫn nhục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X