• [ 支配 ]

    n

    sự khống chế
    他国の支配を脱する: thoát khỏi sự khống chế của nước khác
    sự ảnh hưởng/sự chi phối
    農作物は天候に支配される: hoa màu chịu ảnh hưởng của thời tiết

    [ 支配する ]

    vs

    cầm quyền/thống trị/ chi phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X