• [ 支払手形 ]

    v5u

    hối phiếu trả tiền

    Kinh tế

    [ 支払い手形 ]

    hối phiếu trả tiền [payment bill]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 支払手形 ]

    hối phiếu phải thanh toán [notes payable]
    Category: Phân tích tài chính [財務分析]
    Explanation: 仕入先との間に発生した、その企業の主たる営業取引から発生する手形債務のこと。貸借対照表の貸方項目のひとつである負債に表示される。///一定の期間内に手形代金を仕入先に支払うことを約束したもの。手形代金を支払ったら消滅する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X