• [ 市販 ]

    n

    marketting/sự tiếp thị
    市販されているハムスターの食料 :Bả chuột có bán trên thị trường
    一般に市販されている消費者向けコンポーネントと組み合わすことができなければならない :Nó cần được kết hợp với các yếu tố hướng tới người tiêu dùng được tiếp thị trên thị trường thông thường

    [ 師範 ]

    adj-na

    sự phạm/kinh điển/ bậc thầy
    空手の師範である :bậc thầy Karate
    雲南師範大学 :Trường Đại học Sư phạm Yunnan

    n

    sư phạm/sự kinh điển/sự mô phạm/ thầy giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X