• [ 芝草 ]

    n

    cỏ thấp
    彼らは枯れた芝草を取り替えるため、新しい芝を仕入れてきた :Họ lấy cỏ mới thay cho cỏ đã héo.
    私は芝草に肥料を与えた :Tôi bón phân cho cỏ
    bãi cỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X