• [ 縛る ]

    v5r

    hạn chế/ràng buộc
    時間に縛られる: bị hạn chế thời gian
    buộc/trói/băng bó
    きず口を縛って止血する: băng bó vết thương cho cầm máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X