• [ 痺れ ]

    //

    n

    chứng tê liệt
    (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột
    舌が痺れるほど辛い :Cay đến mức tê cả lưỡi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X