• [ 痺れる ]

    v1

    tê/tê dại/tê liệt
    舌が痺れるほど辛い: cay đến tê lưỡi

    n

    ê mặt

    n

    tê cóng/tê/ tê liệt

    n

    tê tê

    n

    thất thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X