• [ 雌伏 ]

    n

    phần bị che khuất
    K 氏はいったん奪われた将棋の名人位を雌伏 2 年で T 氏から奪回した.:Ông K đã chiếm lại danh hiệu Kiện tướng môn cờ tướng từ ông T sau hai năm phục chờ cơ hội

    [ 雌伏する ]

    vs

    chờ đợi cơ hội/chờ đợi trong cảnh tối tăm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X