• [ 司法 ]

    n

    bộ máy tư pháp/tư pháp

    [ 四方 ]

    n

    bốn phương
    bốn phía

    [ 四方 ]

    / TỨ PHƯƠNG /

    n

    tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi

    [ 私法 ]

    n

    tư sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X