• [ 司法権 ]

    / TƯ PHÁP QUYỀN /

    n

    quyền tư pháp

    Kinh tế

    [ 司法権 ]

    thẩm quyền xét xử [jurisdiction]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X