• Kinh tế

    [ 資本コスト ]

    chi phí vốn/chi phí đầu tư ban đầu/chi phí xây dựng cơ bản [Cost of capital, Composite cost of capital]
    Category: 財務分析
    Explanation: 企業が事業を行うために調達した資本にかかるコストのこと。資本を調達するためには、株主より出資を受ける株主資本と、債権者より調達する負債がある。///株主資本は株主資本コスト、負債は負債コストとなる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X