• [ 志望 ]

    n

    ước muốn/khát vọng/hoài bão/ nguyện vọng

    [ 死亡 ]

    n

    sự tử vong/ chết

    [ 死亡する ]

    vs

    mất/chết/tử vong

    [ 脂肪 ]

    n

    mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X