• [ 萎む ]

    v5m

    héo tàn
    héo queo
    chắc chắn/ổn định

    [ 凋む ]

    v5m

    xịt (bóng)
    風船はいつのまにか凋んでしまった。: Quả bóng bay chẳng biết đã xịt từ lúc nào.
    tàn (hoa)/héo (hoa)
    水をやるのを忘れたら花が凋んでしまった。: Tôi quên không tưới nên hoa héo hết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X