• [ 始末 ]

    n

    đầu cuối/ nguy hiểm

    [ 始末する ]

    vs

    quản lý/dàn xếp/định cư/thu dọn/giết hại/tự tử/ tống khứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X