• [ 絞まる ]

    v5r

    nghẹn (họng)
    首が絞まって苦しい : cổ nghẹn lại

    [ 締まる ]

    v5r

    vững chắc/chắc chắn/rắn chắc
    彼は筋肉が締まっている。: Anh ta có cơ bắp rắn chắc.

    [ 閉まる ]

    v5r, vi

    đóng/bị đóng chặt/buộc chặt
    ドアが静かに閉まる: cửa đóng nhẹ nhàng
    階下のドアがばたんと閉まる: cửa ra vào tầng dưới đóng sầm
    ドアが閉まるような音: tiếng như tiếng cửa đóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X