• [ 紙魚 ]

    / CHỈ NGƯ /

    n

    mọt sách/ nhậy (cắn quần áo)

    [ 染み ]

    n

    vết bẩn/vết nhơ

    int, exp

    đốm

    int, exp

    vệt

    Kỹ thuật

    [ 染み ]

    Vết
    vết bẩn/vết hoen ố [smudge]
    Explanation: 液体の付着または付着痕。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X