• [ 締め切り ]

    n

    hạn cuối

    [ 締め切り ]

    / THIẾT /

    n

    kết thúc/chấm dứt
    締め切りに間にあわせる:Kịp tiến độ; 締め切りを7月1日まで延期する:Kéo dài kỳ hạn đến mồng 1 tháng 7; 締め切り日:Ngày tận thế; 締め切りまで1週間だ:Cho đến hạn nộp là một tuần; デリバリの締め切りをきめる:Quyết định thời hạn giao hàng; 第二次世界大戦の末期の締め切り:Kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai

    [ 締切 ]

    n

    hạn cuối

    [ 締切り ]

    n

    hạn cuối/ hạn chót
    締切り勘定の締切り :hạn cuối của việc thanh toán tiền

    Kinh tế

    [ 締切 ]

    hạn cuối/hạn chót/ngày, giờ chót [deadline (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X