• [ 締め切る ]

    v5r

    đóng/chấm dứt/ngừng/thôi
    当校への申し込みはすでに締め切りました。: Chúng tôi đã ngừng nhận đơn xin học vào trường chúng tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X