• [ 示す ]

    v5s

    xuất trình/đưa cho xem
    証明書を示す: xuất trình chứng minh thư
    biểu hiện ra/chỉ ra/cho thấy

    [ 湿す ]

    v5s

    làm ướt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X