• [ 釈明 ]

    n

    sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích

    [ 釈明する ]

    vs

    giải thích/làm rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X