• [ 写生 ]

    n

    vẽ phác

    [ 写生する ]

    vs

    tả thực/miêu tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X