• [ 斜線 ]

    n

    đường chéo/đường xiên

    [ 車線 ]

    / XA TUYẾN /

    n

    làn xe
    4車線: 4 làn xe

    Kỹ thuật

    [ 斜線 ]

    đường xiên [Slant line]

    Tin học

    [ 斜線 ]

    dấu gạch chéo lên [forward slash(/)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X