• [ 遮断 ]

    n

    sự cắt đứt (đường xá)/sự làm gián đoạn
    交通を遮断する: tắc đứt đoạn giao thông
    sự cắt (điện)
    遮断器: công tắc, cầu giao điện

    [ 遮断する ]

    vs

    chắc chắn/bảo đảm/kiểm dịch/cách ly

    Tin học

    [ 遮断 ]

    sự ngăn chặn [interception]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X