• [ 煮沸 ]

    n

    sự sôi/sự đang sôi

    [ 煮沸する ]

    vs

    đun sôi/làm sôi

    Kỹ thuật

    [ 煮沸 ]

    sự sôi [boiling]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X