• [ 赦免 ]

    n

    sự tha thứ
    犯罪者を赦免する: tha phạm nhân

    [ 斜面 ]

    n

    mặt nghiêng
    雪山の斜辺をスキーで下さる: trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X