• [ 醜悪 ]

    adj-na

    xấu xí
    chướng tai gai mắt/làm phiền/làm khó chịu/kinh tởm/gớm ghiếc
    bần tiện

    n

    sự bần tiện

    n

    sự chướng tai gai mắt/sự làm phiền/sự làm khó chịu/sự kinh tởm/sự gớm ghiếc

    n

    sự xấu xí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X