• [ 周期 ]

    n

    chu kỳ
    chu kì

    [ 秋気 ]

    n

    tiết thu/không khí mùa thu

    [ 臭気 ]

    n

    uế khí
    mùi hôi thối
    hôi

    Kinh tế

    [ 周期 ]

    chu kỳ [cycle]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 周期 ]

    giai đoạn [period/cycle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X