• [ 終結 ]

    v5r

    chung kết

    n

    sự kết thúc/xong xuôi/kết thúc

    [ 終結する ]

    vs

    kết thúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X